--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cận chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cận chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cận chiến
+
Close combat; hand - to - hand fight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cận chiến"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cận chiến"
:
cận chiến
chiền chiện
chũn chĩn
con chiên
Những từ có chứa
"cận chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
cận chiến
:
Close combat; hand - to - hand fight
+
pleasure
:
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái tráa day of pleasure một ngày vui thúit's a pleasure to... thật là thú vị được...to take pleasure in... thích thú với...with pleasure xin vui lòng, rất hân hạnh
+
ký sinh
:
parasitický sinh trùngparasite
+
chẹn
:
Spikelet
+
civil day
:
ngày thường (trái với ngày thiên văn)